🔍 Search: NHÀ CHÙA
🌟 NHÀ CHÙA @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
사찰
(寺刹)
Danh từ
-
1
스님들이 불상을 모시고 불교를 가르치고 배우며 도를 닦는 곳.
1 NHÀ CHÙA, CHÙA: Nơi các nhà sư thờ tượng Phật, giảng dạy và học Phật giáo đồng thời tu luyện đạo.
-
1
스님들이 불상을 모시고 불교를 가르치고 배우며 도를 닦는 곳.
🌟 NHÀ CHÙA @ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
시주
(施主)
Danh từ
-
1.
불교에서, 남을 돕는 마음으로 조건 없이 절이나 스님에게 돈이나 밥 등을 주는 일.
1. SỰ BỐ THÍ: Việc cho nhà chùa hay nhà sư tiền hay cơm một cách vô điều kiện với tấm lòng giúp đỡ người khác trong Phật giáo.
-
1.
불교에서, 남을 돕는 마음으로 조건 없이 절이나 스님에게 돈이나 밥 등을 주는 일.